Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tiết lộ


Cg. Tiết lậu. Để cho người khác biết một việc phải giữ kín : Tiết lộ bí mật quân sự.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.